Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuồn chuồn



noun
Dragon-fly
chuồn chuồn đạp nước like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work#Syn
con chuồn chuồn
con chuồn chuồn kim

[chuồn chuồn]
dragonfly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.